EN
VN
Trang chủ
Giới thiệu
Đào tạo
Nghiên cứu khoa học
Tài nguyên
Cổng sinh viên
Albums ảnh
Liên hệ
FAQs
Giới thiệu
Lời chào từ Ban chủ nhiệm khoa
Lịch sử hình thành và phát triển
Cơ cấu tổ chức
Ban chủ nhiệm khoa
Đội ngũ cán bộ giáo viên
Đào tạo
Thông báo chung
Lịch học
Lịch thi
Điểm thi
Tài nguyên
Mẫu giấy tờ, đơn, thủ tục
Nghiên cứu khoa học
Cổng thông tin đào tạo
KHUNG THỜI GIAN NĂM HỌC 2018-2019
Chi tiết
Chuyên mục:
Thông báo chung
Sinh viên xem khung thời gian năm học 2018-2019 tại link sau:
https://drive.google.com/file/d/0B-xj1Dp22jtXZmdDX2NHaWQ0Sm9hQlNTNmJfQ1NVWjl6X0xj/view?usp=sharing
Bài đã đăng
Thông báo về việc hướng dẫn làm hồ sơ, thủ tục giải quyết chế độ miễn, giảm học phí đối với sinh viên hệ đào tạo chính quy khóa 2015, 2016, 2017, 2018 học kỳ 2 năm học 2018-2019 2. Mẫu đơn đề nghị miễn, giảm học phí -
25/01/2019
Thông báo về việc hướng dẫn làm hồ sơ, thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp xã hội, hỗ trợ khó khăn đột xuất và hỗ trợ chi phí học tập năm 2019 -
25/01/2019
TB v/v đăng ký học lại học kỳ 2 năm học 2018-2019 trên Cổng thông tin đào tạo - Hanu (đăng ký online) dành cho các sinh viên khóa 2016, 2017 phải học lại kỳ 2 năm học 2018-2019. -
23/01/2019
KẾT QUẢ CHẤM BÀI THU HOẠCH TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA -
22/01/2019
THÔNG BÁO V/V KHÔNG TỔ CHỨC THI NĂNG LỰC TIẾNG ANH XÉT ĐIỀU KIỆN HỌC CHUYÊN NGÀNH ĐỐI VỚI SINH VIÊN CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG ANH TỪ KHÓA 2018-2022 -
17/01/2019
<< Trang đầu
< Trang trước
1
2
3
4
5
6
...
209
210
Trang sau >
Trang cuối >>
Kết quả
1
-
5
/
1047
Chọn trang
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210